Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tốn kém
[tốn kém]
|
costly
Expense is no object/No expense is spared, but your work must be finished on schedule
To have one's car repaired at little/great cost; To have one's car repaired at little/great expense